Characters remaining: 500/500
Translation

Quảng Nam

  1. (tỉnh) TỉnhNam Trung Bộ Việt Nam. Diện tích 10737km2. Số dân 1.355.500 (1997), gồm các dân tộc: Tu, Đăng, Co, Giẻ Triêng, Kinh. Địa hình núi thấp xen kẽ thung lũngphía tây, những đỉnh: Ng Gle Lang (1855m), Hòn Ba (1358m); Công Voi (1063m); đồi thấp cùng với đồng bằng ven biểnphía đông. Sông Thu Bồn, Tam Kỳ, sông Cái... chảy qua. Hồ Phú Ninh. Rừng nhiều gỗ quí: Cẩm Lai, Cẩm Xe, Lim, Trắc. Quốc lộ 1, đường sắt Thống Nhất chạy qua, cảng biển. Trước đây trấn, từ năm Minh Mệnh thứ 12 (1831) đổi trấn làm tỉnh, thuộc tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng (1976-96), từ 6-11-1996 chia tỉnh trở lại tên

Similar Spellings

Words Containing "Quảng Nam"

Comments and discussion on the word "Quảng Nam"